Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 Thép 7000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
2 Nông sản 7000 Quảng Ninh Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
3 Thép 3500 Nghi Sơn Cần Thơ 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
4 Phôi 5000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
5 Thép 5000 Huế Hải Phòng 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
6 Đá 5000 Huế Gò Dầu A 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
7 Đá 5000 Nghi Sơn / Hòn La Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
8 Thép 4000 Hải Phòng Đà Nẵng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
9 Thép 5000 Hải Phòng Đồng Nai 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
10 Thép 6000 Sài Gòn Huy Văn, Hải Phòng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
11 Phôi 5000 Chân Mây Hải Phòng 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
12 Thép 20000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
13 Tôn cuộn 3000 Quảng Bình Hải Phòng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
14 Phôi 3500 Hồ Chí Minh Quy Nhơn 2025-12-07 Chi tiết/Details/详情
15 Thép 3300 Vĩnh Xương Đà Nẵng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
16 Nông sản 3000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
17 Thép 3000 Hải Phòng, Quảng Ninh Sài Gòn 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
18 Thép 5000 Cà Ná Cần Thơ 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
19 Đá 5000 Hải Phòng Nghi Thiết 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
20 Thép 5000 Chân Mây Cần Thơ 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4