Hàng cần vận chuyển (Cargoes Required / 需要貨物)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
61 Đá 20000 Hòn La /Đức Toàn Dung Quất 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
62 Than 10000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
63 Xỉ 3000 Dung Quất Ninh Bình 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
64 Xỉ 5000 Dung Quất Sài Gòn /Cần Thơ 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
65 Xỉ 5000 Dung Quất Hải Phòng 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
66 Phôi thép 5000 Hải Dương Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
67 Thép xây dựng 5000 Hải Dương/Dung Quất Sài Gòn 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
68 Tôn cuộn 15000 Dung Quất Hải Phòng /Miền Nam 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
69 Tôn cuộn 5500 Phú Mỹ Hải Phòng /Long An 2025-12-05 Chi tiết/Details/详情
70 Sắt thép 3000 Hải Phòng Long An 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
71 Sắt xây dựng 4000 Dung Quất TP Hồ Chí Minh / Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
72 Tôn cuộn 4000 Dung Quất Hải Phòng /Long An 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
73 Phôi thép 4000 Nghi Sơn Đồng Nai 2025-12-12 Chi tiết/Details/详情
74 Tham indo Tel 50000 Hòn nét, Cẩm Phả Huy Văn, Hải Dương 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
75 Đá xây dựng 1*2 và 04 1000000 Cà Ná (Ninh Thuận) Phú Quốc 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4