KẾT NỐI CHỦ TÀU VÀ CHỦ HÀNG

Connecting ship owners and cargo owner / 连接船东与货主的平台

Tìm kiếm/Search/搜索
Hotline: 0972.700.169 📞

Danh sách tàu cần hàng (List of vessels needing cargo / 需要货物的船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3843 Dung Quất 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
2 VTT Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2787 Đồng Nai 2025-12-03
Chi tiết/Details/详情
3 HOAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4508 Hồ Chí Minh 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
4 CONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4617 Hải Phòng 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
5 NAM Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4660 Quảng Ngãi, Tây Ninh 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
6 TRIE Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3279 Đà Nẵng 2026-02-01
Chi tiết/Details/详情
7 XUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2965 Hòn Gai Anch 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
8 HAI Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3200 Hồ Chí Minh 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
9 THAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4324 Đà Nẵng 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
10 HOAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3462 Đà Nẵng 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
11 PHU Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2560 Hải Phòng Anch 2025-11-25
Chi tiết/Details/详情
12 HA P Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3960 Qui Nhơn 2025-12-02
Chi tiết/Details/详情

Danh sách hàng cần vận chuyển (List of cargo needing transportation / 需要运输的货物列表)

Đăng hàng (Post Cargo / 發布貨物)
STT (No. / 序號) Loại hàng (Cargo Type / 貨物類型) Khối lượng (Quantity / 數量) Cảng bốc (Port of Loading / 裝貨港) Cảng đến (Port of Destination / 目的港) Ngày xếp hàng (Laycan / 裝載日期) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 Thép 7000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
2 Nông sản 7000 Quảng Ninh Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
3 Thép 3500 Nghi Sơn Cần Thơ 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
4 Phôi 5000 Nghi Sơn Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
5 Thép 5000 Huế Hải Phòng 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
6 Đá 5000 Huế Gò Dầu A 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
7 Đá 5000 Nghi Sơn / Hòn La Sài Gòn 2025-12-14 Chi tiết/Details/详情
8 Thép 4000 Hải Phòng Đà Nẵng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
9 Thép 5000 Hải Phòng Đồng Nai 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
10 Thép 6000 Sài Gòn Huy Văn, Hải Phòng 2025-12-10 Chi tiết/Details/详情
11 Phôi 5000 Chân Mây Hải Phòng 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情
12 Thép 20000 Quảng Ninh Hòn La 2025-12-13 Chi tiết/Details/详情

Danh sách tàu cần mua bán (List of ships for sale and purchase / 需买卖船舶清单))

Đăng tàu cần mua bán (Post Ship for Sale / 發布待售船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Vùng/Cấp tàu (Area/Class / 航區/船級) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸/容積) Năm đóng (Built Year / 建造年份) Thời gian giao (Delivery Time / 交付時間) Giá đề xuất (Price / 建議價格) Quốc tịch( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 ANH Tàu Chở Dầu | Oil Tanker | 油轮 IS | Quốc tế | International Short | 国际短途航线 4990 2012 2026-01-10 23847113502 VND
Chi tiết/Details/详情
2 AN T Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) | 散货船 SB | Ven biển | Sheltered Bay | 遮蔽海湾 6651 2000 2026-01-21 21847089402 VND
Chi tiết/Details/详情
3 AN P Tàu Chở Dầu | Oil Tanker | 油轮 SB | Ven biển | Sheltered Bay | 遮蔽海湾 5645 2010 2026-02-10 22847129402 VND
Chi tiết/Details/详情
4 ALL Tàu Chở Dầu | Oil Tanker | 油轮 IR | Quốc tế hạn chế | Intermediate International Voyage | 中程国际航线 3763 1997 2026-01-07 23847129402 VND
Chi tiết/Details/详情
5 ANNI Tàu Chở Khí Hóa Lỏng | Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运输船 / 液化气船 IR | Quốc tế hạn chế | Intermediate International Voyage | 中程国际航线 3688 1990 2026-01-02 21986089000 VND
Chi tiết/Details/详情