Danh sách tàu sẵn sàng ( List of available ships / 可用船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
1 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3843 Dung Quất 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
2 VTT Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2787 Đồng Nai 2025-12-03
Chi tiết/Details/详情
3 HOAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4508 Hồ Chí Minh 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
4 CONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4617 Hải Phòng 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
5 NAM Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4660 Quảng Ngãi, Tây Ninh 2025-12-06
Chi tiết/Details/详情
6 TRIE Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3279 Đà Nẵng 2026-02-01
Chi tiết/Details/详情
7 XUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2965 Hòn Gai Anch 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
8 HAI Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3200 Hồ Chí Minh 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
9 THAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4324 Đà Nẵng 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
10 HOAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3462 Đà Nẵng 2025-12-07
Chi tiết/Details/详情
11 PHU Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2560 Hải Phòng Anch 2025-11-25
Chi tiết/Details/详情
12 HA P Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3960 Qui Nhơn 2025-12-02
Chi tiết/Details/详情
13 XUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 1875 Cẩm Phà Anch 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
14 MINH Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2884 An Giang 2025-12-10
Chi tiết/Details/详情
15 KHAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2398 Nghi Sơn 2025-12-15
Chi tiết/Details/详情
16 THAI Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3738 Vũng Tàu 2026-01-01
Chi tiết/Details/详情
17 HOAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4065 Đà Nẵng Anch 2025-11-25
Chi tiết/Details/详情
18 HUNG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3413 Nghệ An Cửa Lò 2025-12-03
Chi tiết/Details/详情
19 VICT Tàu Khách (Lớn) | Passenger Vessel | 客船 70 Cần Thơ 2025-12-10
Chi tiết/Details/详情
20 FG E Tàu Chở Khí Hóa Lỏng | Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运 9860 Huy Văn, Hải dương/Hải pHòng 2026-01-09
Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6