Danh sách tàu sẵn sàng ( List of available ships / 可用船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
101 DONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 21831 Vinh Tan 2025-11-28
Chi tiết/Details/详情
102 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 11683 Hai Phong 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
103 HPS Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 24216 Dung Quat 2025-11-26
Chi tiết/Details/详情
104 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 9951 Dung Quat 2025-11-24
Chi tiết/Details/详情
105 PHUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4646 Dung Quat 2026-01-01
Chi tiết/Details/详情
106 PVT Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 12741 Ho Chi Minh Anch 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
107 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 22468 Vung Tau Anch 2025-11-29
Chi tiết/Details/详情
108 MY D Tàu Hút Nạo Vét | Dredger | 挖泥船 6829 HAI PHONG ANCH 2025-11-29
Chi tiết/Details/详情
109 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 12150 Dung Quất 2025-11-23
Chi tiết/Details/详情
110 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 23315 Vinh Tân 2025-11-25
Chi tiết/Details/详情
111 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 23475 Sơn Dương 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
112 DONG Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 21134 Hồ Chí Minh 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
113 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4697 Vinh Tân 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
114 CUON Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 5225 Dung Quất, Quảng Ngãi, VN 2025-12-02
Chi tiết/Details/详情
115 DUC Tàu Chở Hàng Bách Hóa | General Cargo Ship | 杂货船 4905 Hải Phòng, Việt Nam 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6