| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 41 |
GIA
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3226 |
Hải Phòng |
2025-11-17 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 42 |
SINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3604 |
Đà Nẵng |
2025-12-02 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 43 |
HOAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4405 |
Dung Quất |
2026-03-22 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 44 |
TMT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5109 |
Qui Nhơn Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 45 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3705 |
Hải Phòng |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 46 |
Thàn
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
2000 |
Huy Văn, Hải Dương |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 47 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
876 |
Hồ Chí Minh |
2025-08-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 48 |
HUNG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4858 |
Chân Mây Anch |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 49 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5435 |
Nghi Sơn |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 50 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3847 |
Hòn Gai |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 51 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5434 |
Nghi Sơn |
2026-03-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 52 |
BINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5550 |
Vũng Tàu |
2025-12-07 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 53 |
LONG
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
7176 |
Hồ Chí Minh |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 54 |
PHU
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4955 |
Nghi Sơn |
2025-11-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 55 |
AN V
|
Tàu Khách (Lớn) | Passenger Vessel | 客船 |
152 |
Đà Nẵng |
2025-01-13 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 56 |
SIÊU
|
Tàu Khách (Lớn) | Passenger Vessel | 客船 |
152 |
Hải Phòng |
2025-12-08 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 57 |
VU D
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5435 |
Nghi Sơn |
2025-12-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 58 |
PHUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4509 |
Vũng Tàu |
2025-11-19 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 59 |
MANH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
1114 |
Hồ Chí Minh |
2025-11-19 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 60 |
MANH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
732 |
Hải Phòng |
2025-05-29 |
|
Chi tiết/Details/详情 |