| STT (No. / 序號) |
Tên tàu (Ship Name / 船名) |
Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) |
Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) |
Cảng mở (Open Port / 開放港) |
Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) |
Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) |
Chi tiết (Detail / 詳情) |
| 21 |
VTT
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3265 |
Hải Phòng |
2025-11-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 22 |
PHUC
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4936 |
Nghi Sơn |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 23 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3750 |
Nghi Sơn |
2025-11-25 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 24 |
MACS
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
2901 |
Hải Phòng |
2025-12-03 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 25 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
5750 |
Hải Phòng |
2025-12-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 26 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3495 |
Hải Phòng |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 27 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3790 |
Hải Phòng |
2025-11-23 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 28 |
KHAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
2377 |
Nghi Sơn |
2025-12-12 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 29 |
QN 6
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3451 |
Hải Phòng |
2025-12-01 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 30 |
MINH
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3830 |
Hải Phòng |
2025-11-09 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 31 |
HAI
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3310 |
Vũng Tàu |
2025-11-15 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 32 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3787 |
Nghi Sơn |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 33 |
QUAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3782 |
Cần Thơ |
2025-12-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 34 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3173 |
Hải Phòng |
2026-02-27 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 35 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
2349 |
Qui Nhơn |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 36 |
PHUO
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
3828 |
Nghi Sơn |
2025-11-30 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 37 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
6180 |
Quảng Ngãi HCM |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 38 |
HAI
|
Tàu Hút Nạo Vét | Dredger | 挖泥船 |
2343 |
Hải Phòng |
2025-10-04 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 39 |
HOAN
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4068 |
Hải Phòng |
2026-02-05 |
|
Chi tiết/Details/详情 |
| 40 |
VIET
|
Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) |
4379 |
Vinh Tân |
2025-12-06 |
|
Chi tiết/Details/详情 |