Danh sách tàu sẵn sàng ( List of available ships / 可用船舶列表)

Đăng tàu (Post Ship / 發布船舶)
STT (No. / 序號) Tên tàu (Ship Name / 船名) Loại tàu (Ship Type / 船舶類型) Trọng tải (DWT/TEU/CBM | 載重噸) Cảng mở (Open Port / 開放港) Laycan (Ngày tàu đến) (Laycan - ETA / 船舶到達日期) Quốc tịch ( Flag / 国籍 ) Chi tiết (Detail / 詳情)
61 QUAN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 7881 Nghi Sơn 2025-11-23
Chi tiết/Details/详情
62 MEKO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 2465 Hồ Chí Minh 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
63 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 6692 Vinh Tân 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
64 VU D Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 6744 Vân Phong Port 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
65 DUY Tàu Hút Nạo Vét | Dredger | 挖泥船 6764 Hải Phòng Anch 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
66 ANH Tàu Hút Nạo Vét | Dredger | 挖泥船 1895 Hải Phòng 2025-06-30
Chi tiết/Details/详情
67 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 7260 Hòn Gai 2026-03-17
Chi tiết/Details/详情
68 THAN Tàu Chở Dầu | Oil Tanker | 油轮 3040 Phú Mỹ 2025-12-01
Chi tiết/Details/详情
69 PHUC Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 5468 Dung Quất 2025-11-24
Chi tiết/Details/详情
70 THIN Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3048 Hải Phòng 2025-11-19
Chi tiết/Details/详情
71 LONG Tàu Chở Dầu | Oil Tanker | 油轮 2542 Gò Dầu 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
72 AN T Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3408 Ba Ngòi 2025-11-26
Chi tiết/Details/详情
73 TRUO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 7600 Hải Phòng 2025-11-24
Chi tiết/Details/详情
74 VIET Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 5215 Vũng Tàu 2025-11-28
Chi tiết/Details/详情
75 VIPM Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 4360 Ba Ngòi Anch 2025-11-21
Chi tiết/Details/详情
76 MINH Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 7228 Hải Phòng 2025-12-31
Chi tiết/Details/详情
77 VISP Tàu Chở Khí Hóa Lỏng | Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运 1244 Gò Dầu 2025-11-30
Chi tiết/Details/详情
78 OPEC Tàu Chở Khí Hóa Lỏng | Gas Carrier (LNG/LPG) | 气体运 1200 Hồ Chí Minh 2025-11-28
Chi tiết/Details/详情
79 MINH Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 3014 Hải Phòng 2025-12-12
Chi tiết/Details/详情
80 A DO Tàu Rời / Tàu Chở hàng Khô | Bulk Carrier (Bulker) 1946 Nghi Sơn 2025-12-04
Chi tiết/Details/详情
1 2 3 4 5 6